Tiếng Slav Đông cổ sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *velьb(l)ǫdъ < tiếng Goth 𐌿𐌻𐌱𐌰𐌽𐌳𐌿𐍃 (ulbandus). Những từ cùng gốc bao gồm tiếng Slav Giáo hội cổ вельбѫдъ (velĭbǫdŭ)tiếng Ba Lan cổ wielbłąd.

Cách phát âm sửa

  • (kh. tk. 9 CN) IPA(ghi chú): /ʋɛlɪˈblõdʊ/
  • (kh. tk. 11 CN) IPA(ghi chú): /ʋʲɛlʲɪˈbludʊ/
  • (kh. tk. 13 CN) IPA(ghi chú): /ʋʲɛːlʲˈblud/
  • Tách âm: ве‧ль‧блѫ‧дъ

Danh từ sửa

вельблѫдъ (velĭblǫdŭ

  1. Lạc đà.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Ruthenia cổ: верблю́дъ (verbljúd) (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
  • Tiếng Nga trung đại: верблю́дъ (verbljúd), верблу́дъ (verblúd)
    • Tiếng Nga: верблю́д (verbljúd) (xem thêm các hậu duệ tại trang này)

Tham khảo sửa