abnum
Tiếng Akkad
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Semit nguyên thuỷ *ʾabn- (“đá”). Cùng gốc với tiếng Do Thái Kinh Thánh אֶבֶן (ʾɛ́ḇɛn, “đá”).
Cách phát âm
sửa- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈab.num/
Danh từ
sửaabnum gđ or gc (cons. aban, số nhiều abnū gđ hoặc abnātum gc)
Cách viết khác
sửa- abnu (nm)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
|