λασο
Tiếng Bactria sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Iran nguyên thuỷ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dáća < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *déḱm̥.
Cách phát âm sửa
Số từ sửa
λασο (laso)
- Mười.
Từ tiếng Iran nguyên thuỷ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *dáća < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *déḱm̥.
λασο (laso)