Xem thêm: 'awal

Tiếng Aleut sửa

Động từ sửa

awal

  1. Làm.

Tiếng Ba Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp aval.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈa.val/
  • (tập tin)
  • Vần: -aval
  • Tách âm tiết: a‧wal

Danh từ sửa

awal  bđv

  1. (finance, luật pháp) aval.

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

noun

Đọc thêm sửa

  • awal, Từ điển tiếng Ba Lan PWN

Tiếng Indonesia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mã Lai awal < tiếng Mã Lai cổ điển awal (early) < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).

Danh từ sửa

awal (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất awalku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai awalmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba awalnya)

  1. Sự khởi đầu, sự bắt đầu.
    Đồng nghĩa: mula

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

awal

  1. Đầu
    saldo awalcân bằng đầu

Tiếng Kabyle sửa

Danh từ sửa

awal 

  1. Từ.

Tiếng Mã Lai sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).

Danh từ sửa

awal (chính tả Jawi اول, số nhiều awal-awal, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng awalku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai awalmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba awalnya)

  1. Sự bắt đầu, lần đầu tiên.

Đọc thêm sửa

  • awal”, Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017

Tiếng Mokil sửa

Động từ sửa

awal

  1. (ngoại động từ) Thay thế cái gì đó.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Ternate sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mã Lai awal < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

awal

  1. Sự khởi đầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Tuareg sửa

Danh từ sửa

awal 

  1. Ngôn ngữ.