ορίζω
Xem thêm: ὁρίζω
Tiếng Hy Lạp
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ ὁρίζω.
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaορίζω (orízo) chủ động (quá khứ όρισα, bị động ορίζομαι, p‑quá khứ ορίστηκα, ppp ορισμένος)
- Định nghĩa, chỉ định.
- Quyết định.
- Đến, tới.
- καλώς ορίσατε! ― kalós orísate! ― chào mừng!
Chia động từ
sửaορίζω ορίζομαι
Giọng chủ động ➤ | Giọng bị động ➤ | |||
ind. ➤ | impf. ➤ | perf. ➤ | impf. | perf. |
Thì phi quá khứ ➤ | hiện tại ➤ | dep. ➤ | Present | Dependent |
1 si | ορίζω | ορίσω | ορίζομαι | οριστώ |
2 si | ορίζεις | ορίσεις | ορίζεσαι | οριστείς |
3 si | ορίζει | ορίσει | ορίζεται | οριστεί |
1 sn | ορίζουμε, [‑ομε] | ορίσουμε, [‑ομε] | οριζόμαστε | οριστούμε |
2 sn | ορίζετε | ορίσετε | ορίζεστε, οριζόσαστε | οριστείτε |
3 sn | ορίζουν(ε) | ορίσουν(ε) | ορίζονται | οριστούν(ε) |
Thì quá khứ ➤ | impf. ➤ | quá khứ đơn ➤ | impf. | quá khứ đơn |
1 si | όριζα | όρισα | οριζόμουν(α) | ορίστηκα |
2 si | όριζες | όρισες | οριζόσουν(α) | ορίστηκες |
3 si | όριζε | όρισε | οριζόταν(ε) | ορίστηκε |
1 sn | ορίζαμε | ορίσαμε | οριζόμασταν, (‑όμαστε) | οριστήκαμε |
2 sn | ορίζατε | ορίσατε | οριζόσασταν, (‑όσαστε) | οριστήκατε |
3 sn | όριζαν, ορίζαν(ε) | όρισαν, ορίσαν(ε) | ορίζονταν, (οριζόντουσαν) | ορίστηκαν, οριστήκαν(ε) |
Thì tương lai ➤ | cont. ➤ | simp. ➤ | cont. | simp. |
1 si | θα ορίζω ➤ | θα ορίσω ➤ | θα ορίζομαι ➤ | θα οριστώ ➤ |
2,3 si, 1,2,3 sn | θα ορίζεις, … | θα ορίσεις, … | θα ορίζεσαι, … | θα οριστείς, … |
perf. ➤ | perf. | |||
Hiện tại hoàn thành ➤ | έχω, έχεις, … ορίσει έχω, έχεις, … ορισμένο, ‑η, ‑ο ➤ |
έχω, έχεις, … οριστεί είμαι, είσαι, … ορισμένος, ‑η, ‑ο ➤ | ||
Quá khứ hoàn thành ➤ | είχα, είχες, … ορίσει είχα, είχες, … ορισμένο, ‑η, ‑ο |
είχα, είχες, … οριστεί ήμουν, ήσουν, … ορισμένος, ‑η, ‑ο | ||
Tương lai hoàn thành ➤ | θα έχω, θα έχεις, … ορίσει θα έχω, θα έχεις, … ορισμένο, ‑η, ‑ο |
θα έχω, θα έχεις, … οριστεί θα είμαι, θα είσαι, … ορισμένος, ‑η, ‑ο | ||
subj. ➤ | Được hình thành bằng cách sử dụng hiện tại, dep. (cho quá khứ đơn) hoặc hiện tại hoàn thành từ bên trên với một trợ từ (να, ας). | |||
imp. ➤ | impf. | perf. | impf. | perf. |
2 si | όριζε | όρισε | — | ορίσου |
2 sn | ορίζετε | ορίστε | ορίζεστε | οριστείτε |
Dạng khác | Giọng chủ động | Giọng bị động | ||
Phân từ hiện tại➤ | ορίζοντας ➤ | οριζόμενος, ‑η, ‑ο ➤ | ||
Phân từ hoàn thành➤ | έχοντας ορίσει ➤ | ορισμένος, ‑η, ‑ο ➤ | ||
Dạng bất định➤ | ορίσει | οριστεί | ||
Lưu ý Phụ lục:Động từ tiếng Hy Lạp |
• dạng bị động với -στ- thì không trang trọng hơn (ορίστηκα). Cách viết khác: với ‑σθ- (ορίσθηκα) được học tập, trang trọng hơn. • (…) không cần thiết hoặc không trang trọng. […] hiếm. {…} được học tập, cổ xưa. • Nhiều dạng được hiển thị theo thứ tự giảm tần số. • Dạng imp. nói vòng có thể được hình thành bằng cách sử dụng dạng subj. | |||
Từ liên hệ
sửa- αδιοριστία gc (adioristía, “nonappointment”)
- αδιόριστος (adióristos, “not appointed”)
- ακαθοριστία gc (akathoristía)
- ακαθόριστος (akathóristos, “vague, indeterminate”)
- αοριστία gc (aoristía)
- αοριστικός (aoristikós)
- αοριστολογία gc (aoristología)
- αοριστολογώ (aoristologó)
- αόριστος (aóristos, “vague, (grammar): past tense”)
- απεριόριστος (aperióristos, “unlinmited”)
- απροσδιοριστία (aprosdioristía)
- ορίζοντας gđ (orízontas, “horizon”)
- οριζόντιος (orizóntios, “horizontal”)
- οριζοντιώνω (orizontióno)
- οριζοντίωση (orizontíosi)
- ορίζουσα (orízousa) (mathematics)
- ορισμένος (orisménos, “determined”, participle)
- ορίστε (oríste, “here you are!”)
- οριστική gc (oristikí, “indicative mood”) (grammar)
- οριστικός (oristikós, “final, definite”)
- υποορισμός gđ (ypoorismós)
Từ ghép của động từ: (và xem các từ dẫn xuất của chúng)
- αυτοεξορίζομαι (aftoexorízomai)
- αυτοπεριορίζομαι (aftoperiorízomai)
- αφορίζω (aforízo, “excommunicate”)
- διαφορίζω (diaforízo) (mathematics)
- διορίζω (diorízo, “appoint”)
- εξορίζω (exorízo, “exile”)
- επαναπροσδιορίζω (epanaprosdiorízo)
- καθορίζω (kathorízo, “determine”)
- καλωσορίζω (kalosorízo, “welcome”)
- περιορίζω (periorízo)
- προκαθορίζω (prokathorízo, “determine beforehand”)
- προορίζω (proorízo)
- προσδιορίζω (prosdiorízo, “confine”)