Tiếng Bats

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *wašo.

Danh từ

sửa

ვაშო̆ (vašŏ)

  1. Anh em trai.

Đọc thêm

sửa
  • Bertlani, Arsen, editor (2012), “ვაშო̂”, trong C̣ovatušur-kartul-rusul-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Tsovatush–Gruzia–Nga–Anh], tập I, Tbilisi: Saari, tr. 311