ddin
Tiếng Kabyle
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập دِين (dīn).
Danh từ
sửaddin
Tiếng Tarifit
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ả Rập Maroc دين (dīn).
Danh từ
sửaddin gđ (chính tả Tifinagh ⴷⴷⵉⵏ)
Từ tiếng Ả Rập دِين (dīn).
ddin
Được vay mượn từ tiếng Ả Rập Maroc دين (dīn).
ddin gđ (chính tả Tifinagh ⴷⴷⵉⵏ)