Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ả Rập دِين (dīn).

Danh từ

sửa

ddin

  1. Tôn giáo.

Tiếng Tarifit

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập Maroc دين (dīn).

Danh từ

sửa

ddin  (chính tả Tifinagh ⴷⴷⵉⵏ)

  1. Tôn giáo.