Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vần:Tiếng Anh/aʊəl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Vần
Tiếng Anh
-aʊ-
-aʊəl
Mục lục
1
Cách phát âm
2
Vần
2.1
Ghi chú
2.2
Hai âm tiết
2.3
Ba âm tiết
2.4
Bốn âm tiết
Cách phát âm
sửa
enPR
:
-ouəl
,
IPA
(
ghi chú
)
:
/-aʊəl/
Vần
sửa
Ghi chú
sửa
Xem thêm
-aʊl
.
Để thêm vần, thêm '
ll
vào một số từ tại
-aʊə
.
Hai âm tiết
sửa
bowel
(
một cách phát âm
)
cowl
dowel
foul
fowl
owl
(
Mỹ
)
(
một cách phát âm
)
Powell
towel
trowel
vowel
Ba âm tiết
sửa
avowal
emvowel
Bốn âm tiết
sửa
disavowal
disembowel
(
một cách phát âm
)