mu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mu˧˧ | mu˧˥ | mu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mu˧˥ | mu˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamu
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửa← lambda |
→ nu | |
Bài viết về mu trên Wikipedia |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈmjuː/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈmjuː] |
Danh từ
sửamu /ˈmjuː/
- Muy (à).
Tham khảo
sửa- "mu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khùa
sửaDanh từ
sửamu
- mũi.
Tiếng Kolhe
sửaDanh từ
sửamu
- mũi.
Tham khảo
sửa- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Nữ Chân
sửaDanh từ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mu /my/ |
mu /my/ |
mu gđ /my/
- Muy (chữ cái Hy Lạp, tương đương với m).
Tham khảo
sửa- "mu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mu˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mu˦˥]
Danh từ
sửamu
- Lợn.