Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mu˧˧mu˧˥mu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mu˧˥mu˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

mu

  1. Chỗ khum khum gồ lên trên một vật gì.
    Mu bàn chân.
    Lông mu

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa
 
mu
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

lambda
  
nu
Μ μ
Hy Lạp cổ đại: μῦ
Bài viết về mu trên Wikipedia

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

sửa

mu /ˈmjuː/

  1. Muy (à).

Tham khảo

sửa

Tiếng Khùa

sửa

Danh từ

sửa

mu

  1. mũi.

Tiếng Kolhe

sửa

Danh từ

sửa

mu

  1. mũi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Nữ Chân

sửa

Danh từ

sửa

 

  1. Nước

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mu
/my/
mu
/my/

mu /my/

  1. Muy (chữ cái Hy Lạp, tương đương với m).

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mu

  1. Lợn.