Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
еджыд
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Komi-Zyrian
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Trái nghĩa
1.3.3
Từ dẫn xuất
Tiếng Komi-Zyrian
sửa
Еджыд (1.1).
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈjed͡ʒɯd/
,
[ˈjed͡ʒ̺ɯ̈d]
Tách âm:
е‧джыд
Danh từ
sửa
еджыд
Lòng
trắng.
Tính từ
sửa
еджыд
Trắng
.
Sạch
,
được
giặt
.
Vàng hoe
, có
tóc
vàng hoe
.
(
của quả mọng
)
Chưa
chín
.
Đồng nghĩa
sửa
(
vàng hoe
):
руд
Trái nghĩa
sửa
(
trắng
):
сьӧд
(
sạch
):
сьӧд
Từ dẫn xuất
sửa
еджыд ош