Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
aabe
,
abe
,
Abe
,
ABE
,
abe'
,
abeʼ
,
abé
,
abë
,
abẹ
,
a-be
,
Abé
,
và
abe-
Mục lục
1
Tiếng Wallon
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Wallon
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp cổ
arbre
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɔːp/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
åbe
gđ
(
số nhiều
åbes
)
Cây
.