Xem thêm: aabe, abe, Abe, ABE, abe', abeʼ, abé, abë, abẹ, a-be, Abé, abe-

Tiếng Wallon

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cổ arbre.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɔːp/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

åbe  (số nhiều åbes)

  1. Cây.