Xem thêm: JRT

Tiếng Ai Cập sửa

Cách phát âm sửa

 

Danh từ sửa

ir
t Z1
 gc
  1. Mắt.

Biến tố sửa

Một số người đề xuất dạng số đôi của danh từ này là dạng giống đực jrwj thay vì dạng giống cái dự kiến jrtj.

Từ dẫn xuất sửa

Hậu duệ sửa

Danh từ sửa

ir
t
A48Y1
 gc
  1. Nhiệm vụ

Biến tố sửa

Tham khảo sửa

  • James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 456.
  • Hoch, James (1997) Middle Egyptian Grammar, Mississauga: Benben Publications, →ISBN, tr. 146

Tiếng Ai Cập bình dân sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ai Cập
ir
T
t
W20
(jrṯt, sữa).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

    gc

  1. Sữa.

Hậu duệ sửa