jrt
Xem thêm: JRT
Tiếng Ai Cập sửa
Cách phát âm sửa
- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /irɛt/
- Quy ước Anh hóa: iret
Danh từ sửa
|
- Mắt.
Biến tố sửa
Một số người đề xuất dạng số đôi của danh từ này là dạng giống đực jrwj thay vì dạng giống cái dự kiến jrtj.
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
- Tiếng Ai Cập bình dân: jrt
Danh từ sửa
|
Biến tố sửa
Tham khảo sửa
- James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 456.
- Hoch, James (1997) Middle Egyptian Grammar, Mississauga: Benben Publications, →ISBN, tr. 146
Tiếng Ai Cập bình dân sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
- Sữa.