គិម្ហន្ត
Tiếng Khmer sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pali gimhanta.
Cách phát âm sửa
|
Danh từ sửa
គិម្ហន្ត
Xem thêm sửa
Tên gọi các mùa trong tiếng Khmer · រដូវ (rɔdəw) (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
ឧតុរាជ (ʼŏtŏréach, “mùa xuân”) | គិម្ហន្ត (kɨmhɑɑntɑɑ, “mùa hè, mùa hạ”) | សរទៈ (sɑtĕəʼ, “mùa thu”) | សិសិរៈ (seserĕəʼ) ហេមន្ត (heemntɑɑ, “mùa đông”) |