Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ажәҩа
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Abkhaz
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Abkhaz
sửa
Cách viết khác
sửa
аҙәиа
(
aźʷja
)
—
Bzyb
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[aʒʷɥˤa]
Danh từ
sửa
а-жәҩа
(
a-ẑʷjʷa
)
(
Abzhywa
)
Mái chèo
.