Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ŝimo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Simo
,
simo
,
và
Simó
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Wikipedia
Quốc tế ngữ có bài viết về:
ŝimo
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Đức
Schimmel
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈʃimo]
Vần:
-imo
Tách âm: ŝi‧mo
Danh từ
sửa
ŝimo
(
acc.
số ít
ŝimon
,
số nhiều
ŝimoj
,
acc.
số nhiều
ŝimojn
)
Nấm
mốc
.