Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Quốc tế ngữ sửa

 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Schimmel.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ŝimo (acc. số ít ŝimon, số nhiều ŝimoj, acc. số nhiều ŝimojn)

  1. Nấm mốc.