Tiếng Shina sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

بئ (bay)

  1. Đồ ăn.

Tiếng Ushojo sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Shina بئ (bay).

Động từ sửa

بئ (bay)

  1. .

Danh từ sửa

بَئ (bay)

  1. Món ăn.