Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Chữ viết khác
Chữ Ả Rập جۇمھۇرىيەت (jumhuriyet)
Chữ Latinh jumhuriyet
Chữ Kirin җумһурийәт (jumhuriyet)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ả Rập جُمْهُورِيَّة‎.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

جۇمھۇرىيەت

  1. Cộng hòa.