جۇمھۇرىيەت
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaChữ viết khác | |
---|---|
Chữ Ả Rập | جۇمھۇرىيەت (jumhuriyet) |
Chữ Latinh | jumhuriyet |
Chữ Kirin | җумһурийәт (jumhuriyet) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập جُمْهُورِيَّة.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaجۇمھۇرىيەت
Chữ viết khác | |
---|---|
Chữ Ả Rập | جۇمھۇرىيەت (jumhuriyet) |
Chữ Latinh | jumhuriyet |
Chữ Kirin | җумһурийәт (jumhuriyet) |
Từ tiếng Ả Rập جُمْهُورِيَّة.
جۇمھۇرىيەت