Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

あか hoặc アカ (aka

  1. , , , : (màu) Đỏ (reddish), đỏ tươi, đỏ thẫm, đỏ son, màu son, đỏ hồng ngọc, đỏ anh đào, đỏ hồng, cardinal-red, carmine, wine-red, claret-red, blood-red (sanguine), coral-red, cochineal-red, rose-red (rosy, damask), brick-red, maroon, rust-red (rusty), rufous-red, gules-red, rufescent, auburn, russet.
  2. : Bùn, bụi.
  3. : Đồng (kim loại).
  4. : Đấy tàu.
  5. 閼伽: Nước cúng dường Phật.
  6. 亜科: Phân họ.

Tiền tố

sửa

あか (aka-

  1. : Toàn bộ.

Tiếng Miyako

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

あか (romaji aka)

  1. : Màu đỏ.