Từ ghép giữa trí tuệ + nhân tạo.
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ʨi˧˥ twḛʔ˨˩ ɲən˧˧ ta̰ːʔw˨˩ | tʂḭ˩˧ twḛ˨˨ ɲəŋ˧˥ ta̰ːw˨˨ | tʂi˧˥ twe˨˩˨ ɲəŋ˧˧ taːw˨˩˨ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʂi˩˩ twe˨˨ ɲən˧˥ taːw˨˨ | tʂi˩˩ twḛ˨˨ ɲən˧˥ ta̰ːw˨˨ | tʂḭ˩˧ twḛ˨˨ ɲən˧˥˧ ta̰ːw˨˨ |
trí tuệ nhân tạo
- Bộ môn nghiên cứu phương pháp luận và những kĩ thuật cho phép thiết kế, xây dựng và thử nghiệm các hệ thống máy và chương trình có khả năng thực hiện một số quá trình mô phỏng trí tuệ của con người.
Bùng nổ làn sóng sử dụng trí tuệ nhân tạo.
Kiểm soát công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Bộ môn nghiên cứu
- Tiếng Ả Rập: ذَكَاء اِصْطِنَاعِيّ gđ (ḏakāʔ iṣṭināʕiyy)
- Tiếng Afrikaans: kunsmatige intelligensie
- Tiếng Albani: inteligjence artificiale gc, inteligjenca artificiale gc (definite)
- Tiếng Anh: artificial intelligence (en)
- Tiếng Aragon: intelichencia artificial gc
- Tiếng Armenia: արհեստական բանականություն (hy) (arhestakan banakanutʿyun)
- Tiếng Assam: কৃত্ৰিম বুদ্ধিমত্তা (kritrim buddhimotta)
- Tiếng Asturias: intelixencia artificial gc
- Tiếng Azerbaijan: süni intellekt, süni zəka
- Tiếng Ba Lan: sztuczna inteligencja (pl) gc
- Tiếng Ba Tư: هوش مصنوعی (fa) (huš-e masnu'i)
- Tiếng Bashkir: яһалма интеллект (yahalma intellekt)
- Tiếng Basque: adimen artifizial
- Tiếng Belarus: шту́чны інтэле́кт gđ (štúčny inteljékt)
- Tiếng Bengal: কৃত্রিম বুদ্ধিমত্তা (bn) (kritrim buddhimotta)
- Tiếng Bồ Đào Nha: inteligência artificial (pt) gc
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: intelligentia artificial
- Tiếng Bulgari: изку́ствен интеле́кт gđ (izkústven intelékt)
- Tiếng Catalan: intel·ligència artificial (ca) gc
- Tiếng Chuvash: юриллe интеллект (jurille int̬ellekt)
- Tiếng Do Thái: אִינְטֶלִיגֶנְצְיָה מְלָאכוּתִית (he) gc (inteligéntsya melakhutít)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ: سۈنئىي ئەقىل (sün'iy eqil)
- Tiếng Đan Mạch: kunstig intelligens gc
- Tiếng Đức: künstliche Intelligenz gc
- Tiếng Estonia: tehisintellekt, kunstlik intellekt
- Tiếng Faroe: gjørt vit gt
- Tiếng Galicia: intelixencia artificial gc
- Tiếng Gruzia: ხელოვნური ინტელექტი (xelovnuri inṭelekṭi)
- Tiếng Hà Lan: kunstmatige intelligentie gc
- Tiếng Haiti: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- Tiếng Hindi: कृत्रिम बुद्धि gc (kŕtrim buddhi)
- Tiếng Hungary: mesterséges intelligencia (hu)
- Tiếng Hy Lạp: τεχνητή νοημοσύνη (el) gc (technití noïmosýni)
- Tiếng Iceland: gervigreind gc
- Tiếng Ido: artifical inteligenteso
- Tiếng Indonesia: kecerdasan buatan, kecerdasan artifisial
- Tiếng Ireland: intleacht shaorga
- Tiếng Java: kacerdhasan gawéyan
- Tiếng Kannada: ಕೃತಕ ಬುದ್ಧಿಮತ್ತೆ (kn) (kṛtaka buddhimatte)
- Tiếng Kazakh: жасанды интеллект (jasandy intellekt)
- Tiếng Kurd:
- Tiếng Kyrgyz: жасалма интеллект (jasalma intellekt)
- Tiếng Latvia: mākslīgais intelekts gđ
- Tiếng Limburg: kónsmaesige intelligentie
- Tiếng Litva: dirbtinis intelektas (lt) gđ
- Tiếng Mã Lai: kepintaran buatan, kecerdasan buatan, kecerdikan buatan (Singapore)
- Tiếng Macedoni: вештачка интелигенција gc (veštačka inteligencija)
- Tiếng Malagasy: haranita-tsaina voatrolombelona (mg)
- Tiếng Malayalam: നിർമ്മിത ബുദ്ധി (ml) (niṟmmita buddhi)
- Tiếng Malta: intelliġenza artifiċjali gc
- Tiếng Marathi: कृत्रिम बुद्धिमत्ता (krutrim buddhimattā)
- Tiếng Miến Điện: ဉာဏ်ရည်တု (nyanranytu.), ဉာဏ်တု (nyantu.)
- Tiếng Mông Cổ:
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Nepal: कृत्रिम बौद्धिकता (kr̥trim bauddhikatā)
- Tiếng Nga: иску́сственный интелле́кт (ru) gđ (iskússtvennyj intellékt), ИИ́ (ru) gđ (IÍ)
- Tiếng Nhật: 人工知能 (じんこうちのう, jinkō chinō), アーティフィシャル・インテリジェンス (ātifisharu-interijensu)
- Tiếng Occitan: intelligéncia artificiala gc
- Tiếng Oriya: ଆର୍ଟିଫିସିଆଲ ଇଣ୍ଟେଲିଜେନ୍ସ (arṭiphisialô iṇṭelijensô)
- Tiếng Pashtun: مصنوعي ځيرکتیا
- Tiếng Phạn: कृत्रिम बुद्धिमता gc (kṛtrima buddhimatā)
- Tiếng Pháp: intelligence artificielle (fr) gc
- Tiếng Phần Lan: tekoäly (fi), keinoäly (fi)
- Tiếng Punjab: ਬਣਾਉਟੀ ਮਸ਼ੀਨੀ ਬੁੱਧੀ gc (baṇāuṭī maśīnī buddhī)
- Quốc tế ngữ: artefarita inteligenteco, artefarita intelekto
- Tiếng Rumani: inteligență artificială (ro) gc
- Tiếng Séc: umělá inteligence gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Tiếng Sinhala: කෘත්රීම බුද්ධිය (kr̥trīma buddhiya)
- Tiếng Slovak: umelá inteligencia gc
- Tiếng Slovene: umetna inteligenca gc
- Tiếng Swahili: akili mnemba, akili bandia
- Tiếng Tagalog: gawa-gawang katalinuhan, intelihensiyang artipisyal
- Tiếng Tajik: ҳӯши маснӯъӣ (hüši masnüʾī), зеҳни сунъӣ (zehni sunʾī)
- Tiếng Tamil: செயற்கை நுண்ணறிவு (ceyaṟkai nuṇṇaṟivu), செயற்கை அறிவுத்திறன் (ceyaṟkai aṟivuttiṟaṉ)
- Tiếng Tatar: ясалма интеллект (yasalma intellekt)
- Tiếng Tây Ban Nha: inteligencia artificial (es)
- Tiếng Telugu: కృత్రిమ మేధస్సు (kr̥trima mēdhassu)
- Tiếng Thái: ปัญญาประดิษฐ์
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: yapay zeka
- Tiếng Thụy Điển: artificiell intelligens (sv) gc
- Tiếng Triều Tiên: 인공지능(人工知能) (ko) (in'gongjineung)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Turkmen: ýasama akyl
- Tiếng Ukraina: шту́чний інтеле́кт gđ (štúčnyj intelékt)
- Tiếng Urdu: مصنوعی ذہانت gc (masnū'ī zahānat)
- Tiếng Uzbek: sunʻiy intellekt, sunʼiy ong
- Tiếng Wales: deallusrwydd artiffisial gđ
- Tiếng Ý: intelligenza artificiale (it)
- Tiếng Yakut: оҥоһуу интеллект (oñohuu intellekt)
- Tiếng Yiddish: קינסטלעכע אינטעליגענץ gc (kinstlekhe inteligents)
- Tiếng Zulu: uHlakahlisombulu (zu)
|
- Trí tuệ nhân tạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam