相関
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
相 | 関 |
そう Lớp: 3 |
かん Lớp: 4 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
相關 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa相関 (sōkan)
- Sự tương quan.
Động từ
sửa相関 (sōkan) nội động từ suru
- Có mối tương quan.
- A と B は相関する
- ē to bī wa sōkan suru
- A tương quan với B
- A と B は相関する
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của "相関する" (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Nhật.)
Katsuyōkei ("dạng thân từ") | ||||
---|---|---|---|---|
Mizenkei ("chưa hoàn thành") | 相関し | そうかんし | sōkan shi | |
Ren’yōkei ("tiếp diễn") | 相関し | そうかんし | sōkan shi | |
Shūshikei ("kết thúc") | 相関する | そうかんする | sōkan suru | |
Rentaikei ("thuộc tính") | 相関する | そうかんする | sōkan suru | |
Kateikei ("giả thuyết") | 相関すれ | そうかんすれ | sōkan sure | |
Meireikei ("mệnh lệnh") | 相関せよ¹ 相関しろ² |
そうかんせよ¹ そうかんしろ² |
sōkan seyo¹ sōkan shiro² | |
Dạng hình thái gợi ý | ||||
Bị động | 相関される | そうかんされる | sōkan sareru | |
Sai khiến | 相関させる 相関さす |
そうかんさせる そうかんさす |
sōkan saseru sōkan sasu | |
Khả năng | 相関できる | そうかんできる | sōkan dekiru | |
Ý chí | 相関しよう | そうかんしよう | sōkan shiyō | |
Phủ định | 相関しない | そうかんしない | sōkan shinai | |
Phủ định tiếp diễn | 相関せず | そうかんせず | sōkan sezu | |
Trang trọng | 相関します | そうかんします | sōkan shimasu | |
Hoàn thành | 相関した | そうかんした | sōkan shita | |
Liên từ | 相関して | そうかんして | sōkan shite | |
Giả thuyết điều kiện | 相関すれば | そうかんすれば | sōkan sureba | |
¹ viết ² nói |