Tiếng Akkad

sửa
Gốc từ
k-l-b
1 mục từ
 
𒌨𒂠𒎌 (kalbū)
 
𒀯𒌨𒂠 (kalbum)

Từ nguyên

sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value).. Cùng gốc với tiếng Ả Rập كَلْب (kalb)Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value)..

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kalbum  (cons. kalab, số nhiều kalbū, giống cái kalbatum)

  1. Chó.
  2. Tượng chó.
  3. (thiên văn học, với từ hạn định 𒀯) Vũ Tiên (chòm sao)

Biến cách

sửa
Biến cách
số ít số kép số nhiều
Nom. kalbum kalbān kalbū
Gen. kalbim kalbīn kalbī
Acc. kalbam kalbīn kalbī
Cons. kalab
Bảng này đưa ra biến tố Babylon cổ. Không phải mục nào đều có thể được chứng thực.

Cách viết khác

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameter_utilities tại dòng 44: attempt to call upvalue 'shallowcopy' (a nil value).
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Tham khảo

sửa