가스
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [k͈a̠s͈ɯ]
- Ngữ âm Hangul: [까쓰]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gaseu |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gaseu |
McCune–Reischauer? | kassŭ |
Latinh hóa Yale? | qkaqsu |
- Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 가스의 / 가스에 / 가스까지
Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch only on the first syllable, and lowers the pitch of subsequent suffixes.
Danh từ
sửa가스 (gaseu)