𢀳
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửa𢀳 (bộ thủ Khang Hi 49, 己+1, 4 nét, hình thái ⿺乚𫜹 hoặc ⿴巳一)
Tham khảo
sửaTiếng Triều Tiên cổ
sửaTừ nguyên
sửaĐơn giản hóa đồ họa của chữ Hán, 邑.
Cách phát âm
sửaThông thường được tái tạo thành *-p, sau phản xạ tiếng Triều Tiên trung đại.
Chữ biểu âm
sửa𢀳 (*-p)
- Một chữ biểu âm phụ thể hiện phụ âm đuôi *-p