ubuchwepheshe
Tiếng Zulu
sửaTừ nguyên
sửaDẫn xuất từ từ biểu ý chwepheshe, chwephe. Có khả năng liên quan đến tiếng Khoekhoe ǀkhoe (“ranh mãnh, xảo quyệt”).
Danh từ
sửaubuchwepheshe? lớp 14
- Công nghệ.
- Sự thành thạo
Biến tố
sửaLớp 14 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | ubuchwepheshe | — | ||
Locative | ebuchwephesheni | — | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | ubuchwepheshe | — | ||
Dạng đơn giản | buchwepheshe | — | ||
Locative | ebuchwephesheni | — | ||
Copulative | ngubuchwepheshe | — | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | wobuchwepheshe | owobuchwepheshe | — | — |
Lớp 2 | bobuchwepheshe | abobuchwepheshe | — | — |
Lớp 3 | wobuchwepheshe | owobuchwepheshe | — | — |
Lớp 4 | yobuchwepheshe | eyobuchwepheshe | — | — |
Lớp 5 | lobuchwepheshe | elobuchwepheshe | — | — |
Lớp 6 | obuchwepheshe | awobuchwepheshe | — | — |
Lớp 7 | sobuchwepheshe | esobuchwepheshe | — | — |
Lớp 8 | zobuchwepheshe | ezobuchwepheshe | — | — |
Lớp 9 | yobuchwepheshe | eyobuchwepheshe | — | — |
Lớp 10 | zobuchwepheshe | ezobuchwepheshe | — | — |
Lớp 11 | lobuchwepheshe | olobuchwepheshe | — | — |
Lớp 14 | bobuchwepheshe | obobuchwepheshe | — | — |
Lớp 15 | kobuchwepheshe | okobuchwepheshe | — | — |
Lớp 17 | kobuchwepheshe | okobuchwepheshe | — | — |