Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
אנשיתא
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Aram
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Aram
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
אנשא
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔnaʃajtaʔ/
Tính từ
sửa
אנשיתא
(
cần chuyển tự
)
gc
(
số nhiều
אנשיתא
,
giống cái
אנשיא
)
Con
người
.