湖北
Tiếng Trung Quốc sửa
Dongting Lake | north | ||
---|---|---|---|
phồn. (湖北) | 湖 | 北 | |
giản. #(湖北) | 湖 | 北 |
Từ nguyên sửa
Được đặt tên như vậy vì nó nằm ở phía bắc của Hồ Động Đình.
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Địa danh sửa
湖北
- Hồ Bắc (tỉnh của Trung Quốc).
Đồng nghĩa sửa
- (viết tắt) 鄂
Từ liên hệ sửa
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
Others:
Tiếng Nhật sửa
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
湖 | 北 |
こ Lớp: 3 |
ほく Lớp: 2 |
on’yomi |
Địa danh sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-ruby tại dòng 501: Separator "%" in the kanji and kana strings do not match..
- Tỉnh Hồ Bắc.
Tiếng Triều Tiên sửa
Hanja trong mục từ này | |
---|---|
湖 | 北 |
Địa danh sửa
湖北 (cần chuyển tự) (hangeul 호북)