omnis
Tiếng Latinh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ý nguyên thủy *opnis, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₃ep-ni-s, từ *h₃ep-.
Cách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈom.nis/, [ˈɔmnɪs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈom.nis/, [ˈɔmnis]
Âm thanh (Cổ điển) (tập tin)
Tính từ
sửaomnis (giống trung omne); biến cách third two-termination Tính từ
Ghi chú sử dụng
sửa- Khi tách omnis khỏi tōtus, có thể hữu ích khi nhớ câu của Quintilian (Ins.Or.8.3.70), "minus est tamen tōtum dīcere, quam omnia" ("Nói tất cả thì ít hơn nói tất cả các phần.").
Biến cách
sửaTừ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: omne
- Tiếng Ý: ogne, ogni
- Tiếng Napoli: ogne, ugne[1] (phương ngữ khác nhau)
- Tiếng Liguria: ògni[2]
- Tiếng Sicily: ogni, ognin
- Tiếng Pháp cổ: oni, onni, omni
- Tiếng Anh: omnibus