Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
коткудавпизэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Erzya
1.1
Chuyển tự
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
Tiếng Erzya
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: kotkudavpize
Từ nguyên
sửa
Từ ghép. Từ
коткудав
(“kiến”) +
пизэ
(“tổ”).
Danh từ
sửa
коткудавпизэ
Tổ
kiến
.
Từ liên hệ
sửa
коткудавкудо