ⲡⲣⲟⲥⲧⲁⲧⲏⲥ

Tiếng Copt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ προστάτης (prostátēs).

Danh từ

sửa

ⲡⲣⲟⲥⲧⲁⲧⲏⲥ (prostatēs)

  1. (Sahidi) Người bảo hộ.