Tiếng Miến Điện

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Đánh vần âm vị: ဒုတ်
  • IPA(ghi chú): /doʊʔ/
  • Chuyển tự: MLCTS: tut • ALA-LC: tutʻ • BGN/PCGN: dok • Okell: touʔ

Danh từ

sửa

တုတ် (tut)

  1. Que (khúc gỗ dài).

Tiếng Phake

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

တ︀ုတ︀် (tut)

  1. Sừng trâu; kèn.

Động từ

sửa

တ︀ုတ︀် (tut)

  1. Đánh rắm.