Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
တုတ်
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
တတ်
,
တိတ်
,
တိုးတိုး
,
và
တံတား
Mục lục
1
Tiếng Miến Điện
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Phake
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Động từ
Tiếng Miến Điện
sửa
Cách phát âm
sửa
Đánh vần âm vị:
ဒုတ်
IPA
(
ghi chú
)
:
/doʊʔ/
Chuyển tự:
MLCTS:
tut •
ALA-LC:
tutʻ •
BGN/PCGN:
dok •
Okell:
t
ouʔ
Danh từ
sửa
တုတ်
(
tut
)
Que
(
khúc gỗ dài
)
.
Tiếng Phake
sửa
Cách phát âm
sửa
(
ng. dt.
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/tut¹/
(
ng. đgt.
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/tot¹/
Danh từ
sửa
တ︀ုတ︀်
(
tut
)
Sừng
trâu
;
kèn
.
Động từ
sửa
တ︀ုတ︀်
(
tut
)
Đánh rắm
.