Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aɣyul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kabyle
sửa
Danh từ
sửa
aɣyul
gđ
(
cons.
weɣyul
,
or
uɣyul
,
số nhiều
iɣyal
,
cons.
số nhiều
yiɣyal
)
Con
lừa
.
Từ dẫn xuất
sửa
taɣyult