Xem thêm: 远视

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

遠視(えんし) (enshi

  1. Viễn thị.

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

遠視

  1. (Bệnh lý) Viễn thị.