遠視
Xem thêm: 远视
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa遠視 (enshi)
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄩㄢˇ ㄕˋ
- Quảng Đông (Việt bính): jyun5 si6
- Mân Đông (BUC): uōng-sé
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩㄢˇ ㄕˋ
- Tongyong Pinyin: yuǎnshìh
- Wade–Giles: yüan3-shih4
- Yale: ywǎn-shr̀
- Gwoyeu Romatzyh: yeuanshyh
- Palladius: юаньши (juanʹši)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɥɛn²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jyun5 si6
- Yale: yúhn sih
- Cantonese Pinyin: jyn5 si6
- Guangdong Romanization: yun5 xi6
- Sinological IPA (key): /jyːn¹³ siː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: uōng-sé
- IPA Hán học (ghi chú): /uoŋ³³⁻⁵⁵ (s-)nɛi²¹³/
- (Phúc Châu)
Danh từ
sửa遠視
- (Bệnh lý) Viễn thị.