Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
遠視
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
远视
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Danh từ
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Nhật
sửa
Danh từ
sửa
遠視
(
えんし
)
(
enshi
)
Viễn thị
.
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
yuǎnshì
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄩㄢˇ ㄕˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
jyun
5
si
6
Mân Đông
(
BUC
)
:
uōng-sé
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
yuǎnshì
Chú âm phù hiệu
:
ㄩㄢˇ ㄕˋ
Tongyong Pinyin
:
yuǎnshìh
Wade–Giles
:
yüan
3
-shih
4
Yale
:
ywǎn-shr̀
Gwoyeu Romatzyh
:
yeuanshyh
Palladius
:
юаньши
(juanʹši)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɥɛn²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
jyun
5
si
6
Yale
:
yúhn sih
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
jyn
5
si
6
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
yun
5
xi
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/jyːn¹³ siː²²/
Mân Đông
(
Phúc Châu
)
Bàng-uâ-cê
:
uōng-sé
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/uoŋ³³⁻⁵⁵
(s-)
nɛi²¹³/
Danh từ
sửa
遠視
(
Bệnh lý
)
Viễn thị
.