set
Xem thêm: Set
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
let | world | thing | hạng 195: set | told | both | having |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛt/
Hoa Kỳ | [ˈsɛt] |
Từ nguyên
sửa- Từ tiếng Anh Trung cổ setten, từ tiếng Anh cổ settan.
- Từ tiếng Anh Trung cổ sette, từ tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latinh Trung cổ secta ("tùy tùng"), từ tiếng Latinh ("bè phái").
- Từ tiếng Anh Trung cổ sett, từ tiếng Anh cổ gesett, động tính từ quá khứ của settan.
Danh từ
sửaset (số nhiều sets) /ˈsɛt/
- Bộ.
- a set of chairs — một bộ ghế
- a set of artificial teeth — một bộ răng giả
- a carpentry set — một bộ đồ mộc
- (Toán học) Tập hợp.
- set of points — tập hợp điểm
- (Thể dục, thể thao) Ván, xéc, xét (quần vợt, bóng chuyền...).
- to win the first set — thắng ván đầu
- Bọn, đám, đoàn, lũ, giới.
- literary set — giới văn chương, làng văn
- political set — giới chính trị, chính giới
- Cành chiết, cành giăm; quả mới đậu.
- (Thơ ca) Chiều tà, lúc Mặt Trời lặn.
- set of day — lúc chiều tà
- Chiều hướng, khuynh hướng.
- the set of the public feeling — chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng
- Hình thể, dáng dấp, kiểu cách.
- the set of the hills — hình thể những quả đồi
- Lớp vữa ngoài (của tường).
- Cột gỗ chống hầm (mỏ than).
- Lứa trứng.
- Tảng đá (để lát đường).
- (Kỹ thuật) Máy; nhóm máy; thiết bị.
- (Sân khấu) Cảnh dựng.
- Bộ TV; Máy thu thanh; máy truyền hình.
Đồng nghĩa
sửa- máy thu thanh
- bộ TV
Từ dẫn xuất
sửa- box set
- bump set (bóng chuyền)
- close set (toán học)
- country set
- crystal set
- empty set (toán học)
- filmset
- game, set and match
- jet set
- Mandelbrot set
- mindset
- moonset
- nail set
- offset
- open set (toán học)
- outset
- photoset
- preset
- quickset
- set-aside
- saw set
- set back, setback
- set chisel
- set-in
- set piece
- set point (quần vợt, bóng chuyền)
- setter (bóng chuyền)
- set theory
- set-to
- subset
- sunset
- television set
- trendsetter
- twinset
- typeset
- unset
- upset
Ngoại động từ
sửaset ngoại động từ /ˈsɛt/
- Để, đặt.
- to set foot on — đặt chân lên
- to set someone among the great writers — đặt ai vào hàng những nhà văn lớn
- to set pen to paper — đặt bút lên giấy
- to set a glass to one's lips — đưa cốc lên môi
- Bố trí, để, đặt lại cho đúng.
- to set the (a) watch — bố trí sự canh phòng
- to set one's clock — để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ
- to set alarm — để đồng hồ báo thức
- to set a hen — cho gà ấp
- to set eggs — để trứng gà cho ấp
- to set up type — sắp chữ
- Gieo, trồng.
- to set seed — gieo hạt giống
- to set plant — trồng cây
- Sắp, dọn, bày (bàn ăn).
- to set things in order — sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp
- to set the table — bày bàn ăn, dọn bàn, dọn cơm, dọn đồ ăn
- Mài, giũa.
- to set a razor — liếc dao cạo
- to set a chisel — màu đục
- to set saw — giũa cưa
- Nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định.
- to set a bone — nắn xương
- to set a joint — nắn khớp xương
- to set a fracture — bó chỗ xương gãy
- to set a stake in ground — đóng cọc xuống đất
- to set one' heart (mind, hopes) on — trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
- to set price on — đặt giá, định giá
- to set September 30 as the deadline — định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
- to set one's teeth — nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm
- to set a scene — dựng cảnh (trên sân khấu)
- Sửa, uốn (tóc).
- Cho hoạt động.
- to set company laughing; to set company on [in] a roar — làm cho mọi người cười phá lên
- Bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc).
- to set somebody to a task — ốp ai làm việc; giao việc cho ai
- to set to work — bắt tay vào việc
- to set somebody to work at his English — bắt ai phải chăm học tiếng Anh
- Nêu, giao, đặt.
- to set a good example — nêu gương tốt
- to set someone a problem — nêu cho ai một vấn đề để giải quyết
- to set the fashion — đề ra một mốt (quần áo)
- to set paper — đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)
- Phổ nhạc.
- to set a poem to music — phổ nhạc một bài thơ
- Gắn, dát, nạm (lên bề mặt).
- to set gold with gems — dát đá quý lên vàng
- to set top of wall with broken glass — gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của set
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to set | |||||
Phân từ hiện tại | setting | |||||
Phân từ quá khứ | set | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | set | set hoặc set¹ | sets hoặc set¹ | set | set | set |
Quá khứ | set | set hoặc setst¹ | set | set | set | set |
Tương lai | will/shall² set | will/shall set hoặc wilt/shalt¹ set | will/shall set | will/shall set | will/shall set | will/shall set |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | set | set hoặc set¹ | set | set | set | set |
Quá khứ | set | set | set | set | set | set |
Tương lai | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | set | — | let’s set | set | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaset nội động từ /ˈsɛt/
- Kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...).
- blossom sets — hoa kết thành quả
- trees set — cây ra quả
- plaster sets — thạch cao se lại
- the jelly has set — thạch đã đông lại
- his character has set — tính tình anh ta đã ổn định
- face sets — mặt nghiêm lại
- Lặn.
- sun sets — mặt trời lặn
- his star has set — (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt
- Chảy (dòng nước).
- tide sets in — nước triều lên
- current sets strongly — dòng nước chảy mạnh
- Bày tỏ (ý kiến dư luận).
- opinion is setting against it — dư luận phản đối vấn đề đó
- Vừa vặn (quần áo).
- Định điểm được thua.
- Ấp (gà).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của set
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to set | |||||
Phân từ hiện tại | setting | |||||
Phân từ quá khứ | set | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | set | set hoặc set¹ | sets hoặc set¹ | set | set | set |
Quá khứ | set | set hoặc setst¹ | set | set | set | set |
Tương lai | will/shall² set | will/shall set hoặc wilt/shalt¹ set | will/shall set | will/shall set | will/shall set | will/shall set |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | set | set hoặc set¹ | set | set | set | set |
Quá khứ | set | set | set | set | set | set |
Tương lai | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set | were to set hoặc should set |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | set | — | let’s set | set | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửa- to set about: Bắt đầu, bắt đầu làm.
- to set against:
- to set apart:
- to set at: Xông vào, lăn xả vào.
- to set back:
- to set by: Để dành.
- to set down:
- to set forth:
- to set forwart: Giúp đẩy mạnh lên.
- to set in:
- to set off:
- to set on:
- to set out:
- to set to: Bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh).
- to set up:
- Yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên.
- Đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một ủy ban, một tổ chức).
- Gây dựng, cung cấp đầy đủ.
- his father will set him up as an engineer — cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư
- I am set up with necessary books fot the school year — tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm
- Bắt đầu (kêu la, phản đối).
- Bình phục.
- Tập tành cho nở nang.
- to set up for:
- (Thông tục) Làm ra vẻ.
- he sets up for a scholar — anh ta làm ra vẻ học giả
- (Thông tục) Làm ra vẻ.
- to set upon/on/at defiance: Xem defiance
- to set someone at ease: Làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng.
- to set liberty
- to set free: Thả, trả lại tự do.
- to set at nought: Chế giễu, coi thường.
- to set the axe to: Bắt đầu phá, bắt đầu chặt.
- to set by
- to set store by
- to set much by: Đánh giá cao.
- to set oneself to do something: Quyết tâm làm việc gì.
- to set one's face like a flint: Vẻ mặt cương quyết, quyết tâm.
- to set one's hand to a document: Ký một văn kiện.
- to set one's hand to a task: Khởi công làm việc gì.
- to set one's life on a chance: Liều một keo.
- to set someone on his feet:
- to set on foot: Phát động (phong trào).
- to set the pace: Xem pace
- to set by the ears (at variance; at loggerheads): Làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau.
- to set price on someone's head: Xem price
- to set right: Sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề.
- to set shoulder to wheel: Xem shoulder
- to set someone's teeth on edge: Xem edge
- to set the Thames on fire: Xem fire
- to set one's wits to another's: Đấu trí với ai.
- to set one's wits to a question: Cố gắng giải quyết một vấn đề.
Tính từ
sửaset (so sánh hơn more set, so sánh nhất most set) /ˈsɛt/
- Nghiêm nghị, nghiêm trang.
- a set look — vẻ nghiêm trang
- Cố định, chầm chậm, bất động.
- set eyes — mắt nhìn không chớp
- Đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi.
- set purpose — mục đích nhất định
- set time — thời gian đã định
- Đã sửa soạn trước, sẵn sàng.
- a set speech — bài diễn văn đã soạn trước
- set forms of prayers — những bài kinh viết sẵn
- to get set — chuẩn bị sẵn sàng
- Đẹp.
- set fair — đẹp, tốt (thời tiết)
Tham khảo
sửa- "set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /set/
Chuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaSo sánh với động từ settan.
Danh từ
sửaset gt
Tiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh septem.
Số từ
sửaset
- Bảy.
Tiếng Đan Mạch
sửaĐộng tính từ
sửaset thì quá khứ
- Xem se
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Guanche
sửaSố từ
sửaset
- tám.
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
set /sɛt/ |
sets /sɛt/ |
set gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "set", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển
sửaDanh từ
sửaset gt (số nhiều set, số ít hạn định setet, số nhiều hạn định seten)