TV
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti˧˧ vi˧˧ | ti˧˧ vi˧˧ | ||
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˥ vi˧˥ | ti˧˥˧ vi˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaTV
- Xem truyền hình
Đồng nghĩa
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈti.ˈvi/
Từ nguyên
sửaGọi tắt của television.
Danh từ
sửaTV (số nhiều TVs) /ˈti.ˈvi/
- Bộ tivi, máy vô tuyến truyền hình.
Tham khảo
sửa- "TV", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)