Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
TV

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti˧˧ vi˧˧ti˧˧ vi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˥ vi˧˥ti˧˥˧ vi˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh TV.

Danh từ

sửa

TV

  1. Xem truyền hình

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.ˈvi/

Từ nguyên

sửa

Gọi tắt của television.

Danh từ

sửa

TV (số nhiều TVs) /ˈti.ˈvi/

  1. Bộ tivi, máy vô tuyến truyền hình.

Tham khảo

sửa