Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
TV
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Anh
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Tivi
TV
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ti
˧˧
vi
˧˧
ti˧˧ vi˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˧˥
vi
˧˥
ti
˧˥˧
vi
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
TV
.
Danh từ
sửa
TV
Xem
truyền hình
Đồng nghĩa
sửa
tivi
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.ˈvi/
Từ nguyên
sửa
Gọi tắt của
t
ele
v
ision
.
Danh từ
sửa
TV
(
số nhiều
TVs
)
/ˈti.ˈvi/
Bộ
tivi
,
máy
vô tuyến
truyền hình
.
Tham khảo
sửa
"
TV
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)