Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤ːj
˨˩
maːj
˧˧
maːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥓄
:
mài
磨
:
mài
,
ma
埋
:
mài
,
may
,
mai
,
man
𢲪
:
mài
𦷯
:
mài
𥓴
:
mài
迷
:
mài
,
muồi
,
mê
,
mơ
,
me
,
mế
詸
:
mài
,
mê
𥕄
:
mài
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mai
mãi
mại
mải
mái
Danh từ
mài
(
Kng.
)
.
Củ
mài
(nói tắt).
Động từ
sửa
mài
Làm
mòn
để làm cho
nhẵn
,
sắc
hay có
kích thước
chính xác
hơn
bằng
cách cho
cọ xát
với
vật
rất
cứng
.
Mài
dao kéo.
Mài
sắn lấy bột.
Mài
mòn.
Dao năng
mài
thì sắc (
tục ngữ
).
Tham khảo
sửa
"
mài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)