Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thay đổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaj
˧˧
ɗo̰j
˧˩˧
nam
?
+
tʰaj
˧˥
ɗoj
˧˩˨
tʰaj
˧˧
ɗoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaj
˧˥
ɗoj
˧˩
tʰaj
˧˥˧
ɗo̰ʔj
˧˩
Âm thanh (Hà Nội, nam giới)
(
tập tin
)
Động từ
sửa
thay đổi
Đưa
người
hay
vật
vào
chỗ
người
hay
vật
bị
bỏ
.
Thay đổi
chương trình.
Trở nên
khác trước.
Cơ thể người
thay đổi
rất nhanh lúc dậy thì.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
change
Tiếng Pháp
:
changer
Tham khảo
sửa
"
thay đổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)