Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaj˧˧ ɗo̰j˧˩˧
tʰaj˧˥ ɗoj˧˩˨tʰaj˧˧ ɗoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaj˧˥ ɗoj˧˩tʰaj˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩

Động từSửa đổi

thay đổi

  1. Đưa người hay vật vào chỗ người hay vật bị bỏ.
    Thay đổi chương trình.
  2. Trở nên khác trước.
    Cơ thể người thay đổi rất nhanh lúc dậy thì.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi