thay đổi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaj˧˧ ɗo̰j˧˩˧ | tʰaj˧˥ ɗoj˧˩˨ | tʰaj˧˧ ɗoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaj˧˥ ɗoj˧˩ | tʰaj˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩ |
Âm thanh (Hà Nội, nam giới) (tập tin)
Động từSửa đổi
thay đổi
- Đưa người hay vật vào chỗ người hay vật bị bỏ.
- Thay đổi chương trình.
- Trở nên khác trước.
- Cơ thể người thay đổi rất nhanh lúc dậy thì.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "thay đổi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)