trở thành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaNgoại động từ
sửatrở thành
- Như trở nên
Dịch
sửa- Tiếng Anh: become, turn into
- Tiếng Bồ Đào Nha: tornar-se, virar, transformar-se em
- Quốc tế ngữ: iĝi
- Tiếng Hà Lan: worden
- Tiếng Hungary: válik
- Tiếng Indonesia: menjadi
- Tiếng Nhật: ~になる (ni naru), ~となる (to naru)
- Tiếng Pháp: devenir
- Tiếng Bổ trợ Quốc tế: devenir
- Tiếng Tây Ban Nha: hacerse, convertirse, transformarse
- Tiếng Thụy Điển: bli