Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 解釋.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ tʰïk˧˥jaːj˧˩˨ tʰḭ̈t˩˧jaːj˨˩˦ tʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ tʰïk˩˩ɟa̰ːʔj˧˩ tʰḭ̈k˩˧

Động từ

sửa

giải thích

  1. Làm cho hiểu hơn.
    Giải thích hiện tượng nguyệt thực.
    Giải thích chính sách.
    Điều đó giải thích nguyên nhân sự xung đột.

Tham khảo

sửa