Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
o̰n˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨˨˩˦ ɗɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
on˧˩ ɗïŋ˨˨on˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨o̰ʔn˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ

sửa

ổn định

  1. (Hoặc t.) . Ở vào hay làm cho ở vào trạng thái không cònnhững biến động, thay đổi đáng kể.
    Đời sống ngày càng ổn định.
    Ổn định giá cả.
    Ổn định tổ chức.
    Bệnh đã ổn định.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa