Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ổn định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o̰n
˧˩˧
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
oŋ
˧˩˨
ɗḭ̈n
˨˨
oŋ
˨˩˦
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
on
˧˩
ɗïŋ
˨˨
on
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
o̰ʔn
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Động từ
sửa
ổn định
(
Hoặc t.
)
. Ở vào hay làm cho ở vào
trạng thái
không
còn
có
những
biến động
,
thay đổi
đáng
kể
.
Đời sống ngày càng
ổn định
.
Ổn định giá cả.
Ổn định tổ chức.
Bệnh đã
ổn định
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
peace
,
stable
Tham khảo
sửa
"
ổn định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)