lúc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luk˧˥ | lṵk˩˧ | luk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luk˩˩ | lṵk˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửalúc
- Khoảng thời gian ngắn, không xác định.
- Đợi một lúc nữa rồi hẵng đi.
- Nghỉ một lúc đã.
- Thời điểm trong ngày, không xác định.
- Lúc sáng.
- Lúc trưa.
- Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào.
- Lúc vui buồn.
- Chưa đến lúc thôi.
Tham khảo
sửa- "lúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)