Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəp.ˈsɛt/

Ngoại động từ

sửa

upset ngoại động từ upset /ˌəp.ˈsɛt/

  1. Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã.
    to upset a bottle — đánh đổ cái chai
    to upset a car — đánh đổ xe
    to upset someone — đánh ngã ai
  2. (Hàng hải) Làm lật úp (thuyền...).
  3. Làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đảo lộn.
    to upset a room — làm lộn bậy cả căn phòng
    to upset a plan — làm đảo lộn kế hoạch
  4. Làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...).
  5. Làm bối rối, làm lo ngại.
    the least thing upsets him — một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
  6. (Kỹ thuật) Chồn.

Danh từ

sửa

upset (số nhiều upsets) /ˌəp.ˈsɛt/

  1. Sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ngã.
  2. Tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn.
  3. Sự bối rối, sự lúng túng.
  4. Sự cãi lộn, sự bất hoà.
  5. Trạng thái nôn nao khó chịu.
  6. (Thể dục, thể thao) Kết quả bất ngờ.
  7. (Kỹ thuật) Sự chồn.

Tham khảo

sửa