edge
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaedge
- Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị), ...
- Một tính chất hay yếu tố đem lại tình trạng ưu việt so với đối thủ cạnh tranh gát gao.
- His cars have the edge over his rivals - những cái xe của anh ta có điểm ưu việt so với xe của các đối thủ.