Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng H'roi
2.1
Số từ
3
Tiếng Ra Glai Cát Gia
3.1
Cách phát âm
3.2
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaː
˧˧
tʰuə
˧˥
tʰuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰuə
˧˥
tʰuə
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
輸
:
du
,
thâu
,
thua
收
:
dũ
,
thò
,
thu
,
tho
,
thâu
,
thua
𠲠
:
thầu
,
thua
誇
:
khoa
,
khoe
,
sua
,
thua
収
:
thu
,
thâu
,
thua
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thửa
thưa
thủa
thừa
thủa
thùa
Động từ
thua
Không
giành
được
,
mà
phải
chịu
để cho
đối phương
giành
phần
hơn
,
phần
thắng
trong cuộc
tranh chấp
hoặc đọ
sức
giữa
hai
bên
;
trái
với
được
và
thắng
.
Thua
kiện.
Thua
trận.
Thua
hai bàn trắng.
Tham khảo
sửa
"
thua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng H'roi
sửa
Số từ
sửa
thua
hai
.
Tiếng Ra Glai Cát Gia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tʰuɑ/
Số từ
sửa
thua
hai
.