quần vợt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤n˨˩ və̰ːʔt˨˩ | kwəŋ˧˧ jə̰ːk˨˨ | wəŋ˨˩ jəːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˧ vəːt˨˨ | kwən˧˧ və̰ːt˨˨ |
Danh từ
sửaquần vợt
- Môn thể thao dùng vợt mà đánh quả bóng nhỏ từ bên này sang bên kia một cái sân phẳng ngăn đôi bằng một cái lưới.
- Dự cuộc đấu quần vợt ở sân vận động.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "quần vợt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)