Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vəːj˧˥ ɲaw˧˧jə̰ːj˩˧ ɲaw˧˥jəːj˧˥ ɲaw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vəːj˩˩ ɲaw˧˥və̰ːj˩˧ ɲaw˧˥˧

Phó từ

sửa

với nhau

  1. cùng nhau trong một tập hợp sự vật hoặc hành động

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)