Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨə
˧˥
lɨ̰ə
˩˧
lɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨə
˩˩
lɨ̰ə
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
侣
:
lứa
,
lữ
盧
:
lứa
,
lừa
,
lợ
,
lô
,
lừ
,
lo
,
lu
,
lũ
,
lơ
,
lư
,
lua
,
lưa
侶
:
lứa
,
lữ
𪪏
:
lứa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lúa
lùa
lừa
lữa
lũa
lụa
lửa
lựa
Danh từ
lứa
Loạt
những
sinh vật
cùng một
thời kỳ
sinh trưởng
.
Lứa
lợn.
Lứa
cam.
Tham khảo
sửa
"
lứa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)