thủy triều

(Đổi hướng từ thuỷ triều)

Tiếng Việt

sửa
thủy triều

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ʨiə̤w˨˩tʰwi˧˩˨ tʂiəw˧˧tʰwi˨˩˦ tʂiəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰwi˧˩ tʂiəw˧˧tʰwḭʔ˧˩ tʂiəw˧˧

Danh từ

sửa

thủy triều

  1. Hiện tượng nước biển lên xuống trong ngày, chủ yếu do sức hút của Mặt Trời, Mặt Trăng.
    Theo dõi thuỷ triều.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa