Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầy đủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đầy
+
đủ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤j
˨˩
ɗṵ
˧˩˧
ɗəj
˧˧
ɗu
˧˩˨
ɗəj
˨˩
ɗu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəj
˧˧
ɗu
˧˩
ɗəj
˧˧
ɗṵʔ
˧˩
Tính từ
sửa
đầy
đủ
Có đủ
tất cả
, không
thiếu gì
so với
yêu cầu
.
Ăn uống
đầy đủ
.
Trong nhà
đầy đủ
các tiện nghi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
full
Tiếng Thái
:
เหมาะสม
Tham khảo
sửa
"
đầy đủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)