Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kèm cặp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̤m
˨˩
ka̰ʔp
˨˩
kɛm
˧˧
ka̰p
˨˨
kɛm
˨˩
kap
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛm
˧˧
kap
˨˨
kɛm
˧˧
ka̰p
˨˨
Xem thêm
sửa
Như
kèm
,
ngh
. 3.
Học có người
kèm cặp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kèm cặp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)