dành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤jŋ˨˩ | jan˧˧ | jan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟajŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửadành
Động từ
sửadành
- Giữ lại để dùng về sau.
- Dành tiền mua xe.
- Dành thóc gạo phòng lúc giáp hạt.
- Để riêng cho ai hoặc cho việc gì.
- Chỗ dành riêng.
- Dành nhiều thì giờ đọc sách.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "dành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)